Có 2 kết quả:
极南 jí nán ㄐㄧˊ ㄋㄢˊ • 極南 jí nán ㄐㄧˊ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extreme south
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extreme south
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0